Khu 1: Ήπειρος/Epirus
Đây là danh sách của Ήπειρος/Epirus , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Αγναντα/Agnada, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 470 43
Tiêu đề :Αγναντα/Agnada, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Αγναντα/Agnada
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :470 43
Ανω Καλεντινη/Ano Kaledini, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 470 44
Tiêu đề :Ανω Καλεντινη/Ano Kaledini, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Ανω Καλεντινη/Ano Kaledini
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :470 44
Xem thêm về Ανω Καλεντινη/Ano Kaledini
Άρτα/Arta, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 471 00
Tiêu đề :Άρτα/Arta, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Άρτα/Arta
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :471 00
Βουργαρελι/Voyrgareli, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 470 45
Tiêu đề :Βουργαρελι/Voyrgareli, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Βουργαρελι/Voyrgareli
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :470 45
Xem thêm về Βουργαρελι/Voyrgareli
Δημαρι/Dimari, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 470 48
Tiêu đề :Δημαρι/Dimari, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Δημαρι/Dimari
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :470 48
Κομποτι/Koboti, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 470 40
Tiêu đề :Κομποτι/Koboti, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Κομποτι/Koboti
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :470 40
Μηλιανα/Miliana, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 470 47
Tiêu đề :Μηλιανα/Miliana, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Μηλιανα/Miliana
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :470 47
Νεοχωρι/Neochori, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 470 41
Tiêu đề :Νεοχωρι/Neochori, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Νεοχωρι/Neochori
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :470 41
Πετα/Peta, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 472 00
Tiêu đề :Πετα/Peta, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Πετα/Peta
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :472 00
Ροδαυγη/Rodaigi, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus: 470 46
Tiêu đề :Ροδαυγη/Rodaigi, Νομός Άρτας/Arta, Ήπειρος/Epirus
Thành Phố :Ροδαυγη/Rodaigi
Khu 2 :Νομός Άρτας/Arta
Khu 1 :Ήπειρος/Epirus
Quốc Gia :Hy Lạp(GR)
Mã Bưu :470 46
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg